Phiên âm : méi tóu yī zhòu, jì shàng xīn lái.
Hán Việt : mi đầu nhất trứu, kế thượng tâm lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)形容思考一下子便有了主意。元.紀君祥《趙氏孤兒》第二折:「覬鯡為何自刎了, 必然走了趙氏孤兒, 怎生是好, 眉頭一皺, 計上心來。」